Thứ Tư, 1 tháng 1, 2025

Từ láy bắt đầu bằng chữ R

 


28, Từ láy bắt đầu bằng chữ R:

ra rả, rà rẫm, rả rích, rã rượi,

rạc rài, rạc rời, rác rưởi,

rạch ròi, rách rưới,

rải rác,

ram ráp,

ran rát,

ràng ràng, ràng rạng, ràng rịt,

ranh mãnh, rảnh rang, rành rành, rành rọt,

rào rào, rào rạo, ráo riết, rạo rực,

ráp rạp,

rau ráu,

rắc rối,

răm rắp, rắm rít,

rắn rết, rằn ri, rắn rỏi,

răng rắc,

rắp ranh,

rầm rầm, rầm rập, rậm rạp, rầm rì, rầm rĩ, rậm rì, rầm rộ,

rần rần,

rập rình, rập rờn,

rầu rĩ,

rầy rà, rầy rật,

rẽ ràng, rè rè, rẽ ròi, rẻ rúng,

ren rén,

rèo rẹo, rẹo rọc,

rề rà, rề rề,

rếch rác,

rên rẩm, rên rỉ, rền rĩ, rệu rã,

rí rách, rì rầm, rì rào, ri rí, ri rỉ, rì rì, rí rỏm,

rỉa ráy, rỉa rói,

riết ráo, riết róng,

rin rít,

ríu ra ríu rít, ríu rít, riu riu,

rõ ràng, rọ rạy, rõ rệt, ro ró,

róc rách,

rón rén, rón rón,

ròng rã, ròng ròng,

rối ra rối rít, rỗi rãi, rối ren, rối rít,

rôm rả,

rộn rã, rộn ràng, rộn rạo, rộn rịp, rôn rốt, rộn rực,

rộng rãi, rông rổng, rồng rồng,

rờ rẫm, rỡ ràng, rờ rệt, rờ rỡ,

rời rạc, rời rợi,

rơm rớm,

rờn rợn, rợn rợn, rơn rớt,

rủ rê, rú rí, rù rì, rủ rỉ, rù rờ, rù rù, rũ rượi,

rúc ráy, rúc rỉa, rúc rích, rục rịch,

rủi ro,

run rẩy, rún rẩy, run run,

rủng ra rủng rỉnh, rung rinh, rủng rỉnh, rùng rợn, rung rúc, rung rung, rùng rùng,

ruồng rẫy,

ruột rà,

rút rát, rụt rè,

rửa ráy, rưa rứa,

rưng rức, rừng rực, rưng rưng,

rười rượi,

rườm rà,

rườn rượt.

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét