Từ láy bắt đầu bằng chữ X:
xa xăm, xa xôi,
xác xơ,
xám xịt,
xanh xao,
xào xạc, xao xuyến,
Nguyên Hữu: tên thật là.................. Sinh ngày: 26 tháng 08 năm ........ Quê quán: Nam Định
Từ láy bắt đầu bằng chữ X:
xa xăm, xa xôi,
xác xơ,
xám xịt,
xanh xao,
xào xạc, xao xuyến,
Từ láy bắt đầu bằng chữ V:
vá víu, Va vấp ,
vang vang , vàng vàng , vàng vọt ,
văn vẻ, Vặn vẹo
vắng vẻ,
vặt vãnh,
Từ láy bắt đầu bằng chữ U
ú ụ, ủ rũ,
um sùm, um tùm.
Ung dung,
uyển chuyển
Từ láy bắt đầu bằng chữ TR:
trà trộn,
tranh vanh,
trao tráo, tráo trưng,
trằn trọc,
trăng trắng, trắng trẻo, trắng trợn, trắng trợt,
Từ láy bắt đầu bằng chữ TH
tha thiết, tha thứ, tha thướt,
thàm làm, Tham lam, Thảm thiết
than vãn, Than thở
Thảng thốt
thanh thanh, thanh thảnh, thanh thoát, thảnh mảnh, thảnh thơi, thánh thót, Thành thật, Thành thạo, thanh
Từ láy bắt đầu bằng chữ T
tà tà, tả tơi, Tá túc, Tạ từ
tai tái,
tàm tạm, tam toạng,
tan tác, tan tành, tán tỉnh,
tang tảng, tàng tàng, tảng tảng, tang tóc,
Từ láy bắt đầu bằng chữ S
sa sầm, sa sẩy, sã suồng,
sạch sẽ,
sai suyễn,
sàn sàn, sàn sạn, san
sát, sàn sạt, san sẻ,
sáng láng, sang sáng, sang sảng, sàng sảy, sang sổ, sáng sủa,
28, Từ láy bắt đầu bằng chữ R:
ra rả, rà rẫm, rả rích,
rã rượi,
rạc rài, rạc rời, rác rưởi,
rạch ròi, rách rưới,
rải rác,
ram ráp,
Từ láy bắt đầu bằng chữ Q:
quá quắt, qua quít,
quác quác, quạc quạc,
quang quác, quàng quạc,
quáng quàng, quang quẻ,
quanh co, quanh quẩn,
quanh quánh, quanh quất, quạnh quẽ, quanh quéo,
quàu quạu, quạu quọ,
Từ láy bắt đầu bằng chữ P:
phá phách, pha phôi, Phai phải ,
phạch phạch,
phàn nàn,
phành phạch, phanh phui,
phao phí,
Từ láy bắt đầu bằng chữ Ơ:
ơ hờ, ờ ờ, ơ hơ, ớ ơ
ơi ới, ời ời, ời ợi, ơi ời
ỡm ờ,
ơn ớn,
Từ láy bắt đầu bằng chữ Ô:
ồ ồ, ô rô, Ô ô , ô ố ,
ôi thôi, Ồi ồi, Ô ối, ôi ôi , ối ối ,
ôm đồm, ồm ồm, ôm ốm , ốm ốm
ồn ã, ồn ào, ồn ồn, Ôn tồn
ông ổng,
Từ láy bắt đầu bằng chữ O:
o o,
oa oa, oác oác, oai oái,
oang oang,
óc ách, ọc ọc,
ỏe họe, oe oe, oe oé,
oi ả,
Từ láy bắt đầu bằng chữ NH
nhã nhặn, nhá nhem, nhả
nhớt,
nhác nhớm,
nhai nhải, nhãi nhép,
nham nham, nham nháp, nhảm
nhí, nham nhở,
nhan nhản, nhàn nhạt, nhàn tản,
Nghe ngóng
nghẹn ngào,
nghèo ngặt,
nghề ngỗng, Nghề nghiệp;
nghếch ngác, nghệch ngạc,
nghền nghệt,
Từ láy bắt đầu bằng chữ NG
ngà ngà, ngả ngốn, ngả ngớn, ngã ngũ, ngả vạ,
ngai ngái, ngái ngái, ngài ngại, ngại ngại, ngại ngần, ngại ngùng,
ngam ngám,
ngán ngẩm, ngan ngán, ngàn ngạt,
ngang ngang, ngang ngạnh, ngang ngửa,
Từ láy bắt đầu bằng chữ M
ma mãnh,
mai mái, mãi mãi, mai mỉa,
mài miệt, mải miết,
man mác, màn màn, man
mát,
mang máng,
mảnh khảnh, mảnh mai, mạnh mẽ, manh mối, manh mún, mánh mung,
Từ láy bắt đầu bằng chữ L
la cà, lã chã, là đà, là
là, lạ lẫm, la liếm, la liệt, la lối, lả lơi, lạ lùng, là lượt, lả lướt, lả tả,
lác đác, lạc loài, lạc
lõng,
lạch bạch, lách cách, lạch
cạch, lách chách, lạch đạch, lách nhách, lách tách, lạch tạch, lạch xạch,
lai láng, lai lịch, lai
nhai, lài nhài, lải nhải, lai rai,
lam nham, làm nhàm,
Từ láy bắt đầu bằng chữ KH
kha khá,
khách khứa,
khàn khàn,
khang khác, khang khảng,
khang kháng, khạng nạng,
khanh khách, kháu khỉnh,