Từ láy bắt đầu bằng chữ TR:
trà trộn,
tranh vanh,
trao tráo, tráo trưng,
trằn trọc,
trăng trắng, trắng trẻo, trắng trợn, trắng trợt,
trậm trầy trậm trật, trầm tre, trầm trồ,
trân trân, trần trần, trần trụi, trần trùng trục,
trâng tráo,
trập trùng,
trật trà trật trưỡng, trật trệu, trật trưỡng,
trầy trật, trầy trụa,
trẻ trung,
trèo trẹo, trẹo trọ,
trẹt lét,
trễ tràng,
trếu tráo, trệu trạo,
trích trích,
trình trọt, trinh trắng,
trĩu trịt,
trọ trẹ, trò trống,
trọc lóc,
trọi lỏi, trọi trơn,
tròm trèm, tróm trém,
tròn trặn, tròn trịa, tròn trĩnh, tròn trõn,
tròng trành, trong trẻo,
trô trố,
trộc trệch,
trối trăng,
trộn trạo,
trống trải, trống trếnh, trồng trọt,
trơ tráo, trơ trẽn, trớ trêu, trớ trinh, trơ trơ, trờ trờ, trơ trọi, trơ trụi,
trớn trác, trợn trạo, trơn trọi, trờn trợn, trơn tru, trợn trừng,
trợt lớt,
tru tréo, trù trừ,
trúc trắc, trục trặc,
trụi lủi, trùi trũi,
trùng trình, trùng trục, Trung trinh
trừng trộ, trừng trừng,
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét