Từ láy bắt đầu bằng chữ G
gạ gẫm, gà gật,
gạch gạch,
gai gai, gai góc,
gàn gàn, gan góc, gạn
gùng,
gánh gồng,
gạt gẫm,
gau gáu,
gay gắt, gay go,
gằm gằm,
gắng gổ, gắng gượng,
gặp gỡ,
gắt gao, gắt gỏng,
gầm gừ,
gần gận, gần gũi, gần gụi,
gân guốc,
gấp gáp,
gật gà gật gù, gật gà gật
gưỡng, gật gù, gật gưỡng,
gâu gâu,
gây gấy, gây gổ, gầy gò,
gẫy góc, gẫy gọn, gầy guộc,
ghê ghê,
gò gẫm,
gói gắm, gói ghém,
gọn gàng, gòn gọn, gọn lỏn,
góp nhóp,
gốc gác,
gỡ gạc,
gởi gắm,
gớm ghiếc, gờm gờm, gớm
guốc,
gờn gợn,
gục gặc,
gùn gút,
gừ gừ,
gửi gắm,
gườm gườm,
gượng gạo, gường gượng,
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét