Từ láy bắt đầu bằng chữ CH:
chang chang, chạng vạng,
chạy chọt,
chắc chắn,
chăm chắm, chằm chằm,
chằng chịt,
chặt chẽ,
chậm chạp,
chần chừ,
chập choạng, chập chờn,
chập chững,
chật vật,
che chở,
chen chúc,
cheo leo,
chễm chệ,
chệnh choạng, chênh vênh,
chiều chuộng,
chín chắn,
chòng chành, chòng chọc,
chong chóng,
chót vót, chót lọt
chống chế, chồng ngồng,
chới với,
chơm chởm,
chờn vờn,
chũm chọe,
chùn chụt, chút chít, chụt
chịt
chững chạc, chưng hửng
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét